pháp quyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pháp quyền+
- Jurisdiction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pháp quyền"
- Những từ có chứa "pháp quyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 436